Phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE là dòng phân NPK tưới nhỏ giọt tinh khiết được sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ tiên tiến của Châu Âu, phân hoà tan hoàn toàn trong nước, dễ sử dụng, đảm bảo an toàn cho hệ thống tưới và béc phun.
Phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE phù hợp cho nhiều loại rau ăn lá có giá trị kinh tế cao trong suốt quá trình sinh trưởng của cây trồng cũng như giai đoạn đầu của các loại rau ăn trái.
Phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE cung cấp dinh dưỡng tối ưu cho nhu cầu của cây rau với công thức phân bón bổ sung đầy đủ dinh dưỡng vi lượng chelate cao cấp và các thành phần dinh dưỡng trung lượng magie và lưu huỳnh tạo tiền đề cho vụ mùa bội thu.
Phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE cung cấp dinh dưỡng ở dạng bột hoà tan hoàn toàn trong nước, được dùng trong hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun qua lá trong suốt quá trình sinh trưởng của các loại rau màu, giúp cây xanh lá, mập cọng, nở nhánh, nặng ký.
1. THÀNH PHẦN CỦA PHÂN NPK 22-22-10+MgO+TE
Đạm tổng số (N) | 22% |
- Đạm nitrat (N-NO3-) | 3% |
- Đạm amoni (N-NH4+) | 6,6% |
- Đạm ure (N-NH2-) | 12,4% |
Lân hữu hiệu (P2O5) | 22% |
Kali hữu hiệu (K2O) | 10% |
Magie (MgO) | 1,2% |
Vi lượng: EDTA Fe 150ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 200ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 100ppm. Bổ sung Molybden. |
2. CÔNG DỤNG CỦA PHÂN NPK 22-22-10+MgO+TE VỚI CÂY TRỒNG
Rau màu là loại cây trồng có hàm lượng dinh dưỡng phong phú, thời gian sinh trưởng ngắn, tốc độ sinh trưởng nhanh, năng suất/đơn vị diện tích cao. Vì vậy chúng yêu cầu nhiều loại chất dinh dưỡng trong quá trình sinh trưởng.
- Giai đoạn cây con: Phân bón NPK 22-22-10+MgO+TE giúp cho hệ rễ phát triển khoẻ mạnh, rễ bám đều bầu ươm, thân cây mập, lóng ngắn, lá mầm to và nhanh phát triển lá thật. Cây cứng cáp, lá xanh dày thuận tiện cho việc cấy trồng ra luống.
- Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng: đây là gian đoạn cây phát triển thân lá vượt trội. Phân NPK 22-22-10+MgO+TE giúp thân lóng to, phiến lá mở rộng, lá có màu xanh sáng mơn mỡn thu hút. Cây được bổ sung dinh dưỡng cân đối giúp cho các qúa trình chuyển hoá diễn ra thuận lợi, tích luỹ hàm lượng chất khô cao, sinh khối lớn, nặng ký và năng suất cao.
3. ƯU ĐIỂM CỦA PHÂN CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE
3.1 Chứa 3 dạng đạm dễ hấp thu cho cây ở trạng thái cân bằng
- Phân NPK 22-22-10+MgO+TE chứa 3 dạng đạm dễ hấp thu cho cây trồng: đạm Nitrat (NO3-), đạm Amoni (NH4+), và đạm Ureic (NH2-). Thúc đẩy quá trình quang hợp của cây, kích thích thân lá phát triển, kéo dài thời gian sinh trưởng và tuổi thọ của lá.
- Công thức dinh dưỡng với tỷ lệ đạm cân đối được tính toán phù hợp cho cây rau ăn lá. Phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE là nguồn cung cấp dinh dưỡng hiệu quả trong suốt quá trình sinh trưởng của cây từ giai đoạn cây con đến giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, phát triển sinh khối.
- Cây con cứng cáp, rễ khoẻ, lá xanh mướt, phiến lá dày, hàm lượng chất khô cao, cây nhanh đạt kích thước thu hoạch. Đảm bảo độ giòn, hương vị, dễ vận chuyển và bảo quản.
3.2 Bổ sung trung lượng magie và lưu huỳnh giúp các quá trình chuyển hoá thuận lợi
- Phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE được bổ sung dinh dưỡng magie là thành phần quan trọng của diệp lục tố (chlorophyll), tham gia vào quá trình chuyển hoá quan trọng như quang hợp, giúp bộ lá xanh dày, sinh trưởng mạnh.
- Magie cũng giúp cây tăng cường hấp thu lân, đảm bảo sự phát triển của bộ rễ, đặc biệt là giai đoạn cây con, giúp rễ ra nhiều, trắng khoẻ.
- Ngoài ra, phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE còn chứa thành phân lưu huỳnh, cũng có vai trò quan trọng trong việc tạo thành các chất xúc tác đẩy các quá trình quang hợp, hô hấp.
- Đặc biệt lưu huỳnh có vai trò quyết định trong việc tạo ra mùi vị, đảm bảo hương vị đặc trưng của từng loại rau ăn lá.
3.3 Bổ sung vi lượng Chelate cao cấp phù hợp cho cây rau ăn lá
- Phân bón NPK 22-22-10+MgO+TE có thành phần vi lượng chelate EDTA cao cấp, nhờ đặc điểm vi lượng ở dạng EDTA mà phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE đảm bảo cây trồng hấp thu dinh dưỡng vi lượng thuận lợi ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Vi lượng tinh khiết: EDTA Fe 150ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 200ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 100ppm, Mo 50ppm.
- Chứa đủ 6 loại vi lượng thiết yếu: Vi lượng Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mo (Molypden), Boron (B). Đảm bảo quá trình trao đổi chất và các hoạt động sống bình thường của cây.
- Phân bón không lắng cặn, không chứa: Clo (Cl), Natri (Na) và kim loại nặng.
3.4 Phân NPK tinh khiết, không bị lắng cặn, hoà tan hoàn toàn
- Phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE tinh khiết, tan nhanh, hòa tan 100%, độ bão hòa cao.
- Nhờ công thức dinh dưỡng tinh khiết, không chứa clo (Cl), natri (Na) và kim loại nặng mà phân NPK 22-22-10+MgO+TE có thể sử dụng như phân bón lá cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng không lo bị cháy lá.
- Phân không chảy nước, không đóng cục, dễ bảo quản, mức độ ổn định cao.
4. CÁCH SỬ DỤNG PHÂN NPK 22-22-10+MgO+TE
4.1 Cách sử dụng phân bón NPK 22-22-10+MgO+TE qua hệ thống tưới
- Cây rau ăn lá:
- Phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE dùng cung cấp dinh dưỡng cho hầu hết các loại rau ăn lá: cần tây, bó xôi, xà lách, rau diếp cá, cải bẹ xanh, cải ngọt, mồng tơi, rau ngót, cải cúc, rau rừng, rau dền, rau muống, thì là, hành, hẹ, xà lách soong, cải thìa, cải bắp.
- Liều lượng sử dụng cho rau: 1gam/lít nước.
- Phù hợp bón cho rau trong suốt quá trình sinh trưởng của cây từ giai đoạn cây con, đến giai đoạn phát triển thân lá. - Cây rau ăn trái (các loại đậu, dưa leo, cà chua, ớt…)
- Phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE có thể cung cấp dinh dưỡng cho các loại rau ăn trái vào giai đoạn cây con và phát triển thân lá trước khi cây bắt đầu ra hoa tạo quả.
- Liều lượng sử dụng cho rau: 1gam/lít nước.
- Có thể kết hợp phân NPK 22-22-10+MgO+TE cùng phân canxi nitrat hoặc bón vôi giai đoạn làm đất để cho hiệu quả tối ưu.
4.2 Cách sử dụng phân bón NPK 22-22-10+MgO+TE để phun qua lá
- Có thể sử dụng phân CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE như một loại phân bón lá NPK 22-22-10+MgO+TE cho cây rau ăn lá và ăn trái ở các giai đoạn: cây con và sinh trưởng sinh dưỡng (giai đoạn phát triển thân lá).
- Phun với liều lượng từ 250-300gram/phuy 200 lít nước, tương đương 20-25gam/ bình 20 lít.
- Sử dụng định kỳ 7-10 ngày/lần tuỳ vào nhu cầu của cây.
- Đối với cây rau ăn trái có thể kết hợp thêm CYTOCABO và CYTOCOMBI với liều lượng là 20gam CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE và 20ml CYTOCABO + 2.5gam CYTOCOMBI cho 20 lít nước.
4.3 Cách pha phân NPK 22-22-10+MgO+TE
Bước 1: Chuẩn bị bồn/phuy nước sạch với số lượng vừa đủ theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Bước 2: Tiến hành kiểm tra các chỉ số chất lượng nước như: chỉ số EC và pH.
- Nước phù hợp sử dụng để phân bón khi EC <1 và pH nước 4.5-7, sẽ không làm ảnh hưởng tới chất lượng phân.
- Nước cần phải xử lý trước khi sử dụng nếu EC >1 và pH nước >7, để đảm bảo chất lượng dinh dưỡng cung cấp đầy đủ cho cây.
Bước 3:
- Hòa tan phân bón CYTOBASE NPK 22-22-10+MgO+TE vào nước, theo liều lượng hướng dẫn.
- Dùng tưới gốc hoặc phun ướt đẫm toàn cây.
Xem thêm: cách kiểm tra chất lượng nước tưới trong nông nghiệp
4.4 Các lưu ý khi sử dụng phân bón NPK 22-22-10+MgO+TE
- Không nên pha phân NPK 22-22-10+Mg+TE cùng các loại phân có hàm lượng canxi ở nồng độ cao vì sẽ dễ gây phản ứng kết tủa, làm giảm hiệu quả phân bón.
- Có thể kết hợp phân CYTOBASE NPK 22-22-10+Mg+TE cùng các loại phân bón lá và thuốc BVTV khác.
- Phun ướt đẫm bề mặt lá và cây khi cung cấp dinh dưỡng qua lá.
Thông tin sản phẩm
- Đạm tổng số (N): 22% Lân hữu hiệu (P2O5): 22% Kali hữu hiệu (K2O): 10% Magie (MgO): 1,2% Vi lượng: EDTA Fe 150ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 200ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 100ppm.
- Bột mịn, tan 100%
- CYTOBASE
- Việt Nam
- nuôi cây con, sinh trưởng thân lá
- Tưới gốc, phun qua lá
- 3 năm
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời
- Không pha chung với canxi có nồng độ cao