Phân bón CYTOBASE NPK 20-20-20+TE dạng bột, hoà tan hoàn toàn trong nước, là dòng phân NPK tưới nhỏ giọt tinh khiết, dễ sử dụng.
Phân bón CYTOBASE NPK 20-20-20+TE phù hợp cho nhiều đối tượng cây trồng đặc biệt ở các giai đoạn quan trọng như nuôi trái non, phục hồi cây sau thu hoạch hoặc giai đoạn kiến thiết cơ bản.
Nhờ vào công thức dinh dưỡng cân bằng tỷ lệ N-P-K 1-1-1 kết hợp với phân vi lượng chelate, phân bón NPK 20-20-20 +TE CYTOBASE là lựa chọn cung cấp dinh dưỡng tối ưu cho nhu cầu của cây trồng.
Phân bón CYTOBASE NPK 20-20-20+TE hoà tan hoàn toàn trong nước, thích hợp sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng qua hệ thống tưới nhỏ giọt, đảm bảo cho cây trồng hấp thu nhanh chóng các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển tối ưu. Tạo tiền đề giúp cây khoẻ mạnh, đậu trái tốt, nuôi trái to khoẻ và cho năng suất cao.
1. THÀNH PHẦN CỦA PHÂN NPK 20-20-20+TE
Đạm tổng số (N) | 20% |
- Đạm nitrat (N-NO3-) | 6% |
- Đạm amoni (N-NH4+) | 4% |
- Đạm ure (N-NH2-) | 10% |
Lân hữu hiệu (P2O5) | 20% |
Kali hữu hiệu (K2O) | 20% |
Vi lượng chelate: EDTA Fe 100ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 300ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 300ppm, Mo 50ppm. |
2. CÔNG DỤNG CỦA PHÂN NPK 20-20-20+TE VỚI CÂY TRỒNG
- Trong giai đoạn kiến thiết cơ bản: phân bón 20-20-20+TE giữ vai trò quan trọng đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cây để kiến tạo nền móng ban đầu. Nhờ việc đảm bảo tỷ lệ dinh dưỡng đạm-lân-kali cân bằng và hàm lượng dinh dưỡng vi lượng tối ưu mà cây non trong giai đoạn này bung chồi khoẻ, lớn nhanh, cứng cáp, tán rộng.
- Giai đoạn nuôi trái non: Phân NPK 20-20-20+TE là lựa chọn hiệu quả trong việc đảm bảo năng suất mùa vụ. Giai đoạn này trái non được nuôi dưỡng thuần thục, lớn nhanh, chắc trái, nở to, nặng ký và đồng đều.
- Giai đoạn phục hồi sau thu hoạch: Giai đoạn này cây cần được chăm sóc cẩn thận với chế độ dinh dưỡng hợp lý để tránh tình trạng cây bị suy kiệt sau một thời gian dài nuôi trái. Phân NPK 20-20-20+TE bổ sung dinh dưỡng cho cây phục hồi, nuôi dưỡng bộ rễ, tích luỹ năng lượng để chuẩn bị tạo cơi đọt mới.
3. ƯU ĐIỂM CỦA PHÂN CYTOBASE NPK 20-20-20+TE
3.1 Chứa 3 dạng đạm hữu dụng cho cây
- Phân CYTOBASE NPK 20-20-20+TE chứa 3 dạng đạm hữu dụng cho cây trồng dễ hấp thu như: đạm Nitrat (NO3-), đạm Amoni (NH4+), và đạm Ureic (NH2-).
- Phù hợp với nhiều giai đoạn phát triển của cây trồng nhờ vào công thức dinh dưỡng có tỷ lệ đạm cân đối. Phân NPK 20-20-20+TE đảm nhiệm hiệu quả vai trò cung cấp dinh dưỡng cho các giai đoạn kiến thiết cơ bản, nuôi trái, phục hồi cây sau thu hoạch.
- Nuôi dưỡng bộ lá xanh, tán khỏe, nuôi trái to, chắc thịt, năng suất cao.
3.2 Cung cấp vi lượng chelate cao cấp
- Phân bón NPK 20-20-20+TE chứa hàm lượng vi lượng chelate EDTA cao cấp, hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau, đảm bảo cây trồng hấp thu dinh dưỡng vi lượng nhanh chóng và đầy đủ.
- Hàm lượng vi lượng tinh khiết cao: EDTA Fe 1000ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 300ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 300ppm, Mo 50ppm.
- Chứa đầy đủ 6 loại vi lượng thiết yếu cho cây trồng như: Vi lượng Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mo (Molypden), Boron (B).
- Không chứa: Clo (Cl), Natri (Na), không lắng cặn.
3.3 Phân NPK tinh khiết, hoà tan hoàn toàn
- Phân bón CYTOBASE NPK 20-20-20+TE hòa tan 100%, tan nhanh, phân tinh khiết, độ bão hòa cao.
- Có thể được sử dụng như một loại phân bón lá NPK 20-20-20+TE cung cấp cho cây trồng mà không lo bị cháy lá nhờ công thức dinh dưỡng tinh khiết, không chứa clo (Cl), natri (Na) và kim loại nặng.
- Bảo quản dễ dàng, không chảy nước, không đóng cục, mức độ ổn định cao.
4. CÁCH SỬ DỤNG NPK 20-20-20 +TE
4.1 Cách sử dụng NPK 20-20-20 +TE qua hệ thống tưới
- Cây ăn trái (sầu riêng, thanh long, bưởi, cam, quýt, xoài, mận...):
- Liều lượng bón NPK 20-20-20+TE là: 1-1.5 gram/lít nước, bón khoảng 15-40 gram/gốc.
- Bón giai đoạn nuôi trái non, làm đọt, kiến thiết cơ bản. - Rau màu (ớt ngọt, cà chua, dưa leo, bầu, bí, rau ăn lá,...):
- Liều lượng bón NPK 20-20-20+TE cho rau màu: 1 gram/lít nước.
- Bón vào tất cả các giai đoạn.
- Có thể kết hợp phân NPK 20-20-20+TE cùng phân canxi nitrat và MgSO4, hoặc MKP để cho hiệu quả tối ưu. - Cây công nghiệp (chanh dây, hồ tiêu, cà phê, điều,..):
- Liều lượng bón NPK 20-20-20+TE cho cây công nghiệp: 1-1.5 gram/lít nước, khoảng 15-30 gram/gốc
- Bón vào giai đoạn nuôi trái non, làm đọt, kiến thiết cơ bản.
4.2 Cách sử dụng NPK 20-20-20 +TE để phun qua lá
Phân CYTOBASE NPK 20-20-20+TE có thể sử dụng như một loại phân bón lá NPK 20-20-20+TE cho cây trồng ở các giai đoạn: kiến thiết cơ bản, nuôi trái non, phục hồi sau thu hoạch.
- Cây ăn trái và cây công nghiệp:
- Liều lượng bón NPK 20-20-20+TE: 300-350 gram/ phuy 200 lít nước.
- Tần suất sử dụng: 7-10 ngày/lần. - Rau màu (ớt ngọt, rau ăn lá, cà chua, bầu, bí,..):
- Liều lượng từ 250-300 gram/ phuy 200 lít nước, hoặc tương đương 20-25 gram/bình 20 lít.
- Tần suất sử dụng định kỳ 7-10 ngày/lần. - Cách sử dụng phân bón lá NPK 20-20-20+TE cho lan:
Liều lượng sử dụng:
- Liều lượng 1-1.2 gram/ 1 lít nước.
- Tần suất sử dụng lặp lại định kỳ 7-10 ngày/lần.
- Nếu kết hợp với CYTOCABO và CYTOCOMBI thì pha hỗn hợp dung dịch là 20gam CYTOBASE NPK 20-20-20+TE và 20ml CYTOCABO + 2.5gam CYTOCOMBI cho 20 lít nước.
Cách bón phân bón lá npk 20-20-20+TE cho lan:
- Hòa tan phân bón theo liều sử dụng được hướng dẫn.
- Phun sương ướt đẫm trên bề mặt lá và tưới gốc ướt bầu giá thể chậu.
- Có thể kết hợp cùng phân CYTOCABO và CYTOCOMBI để bổ sung canxi và các vi lượng cần thiết lan.
4.3 Cách pha phân npk 20-20-20+TE
Bước 1: Chuẩn bị bồn/phuy chứa lượng nước sạch theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Bước 2: Kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng nước như: EC và pH
- Khi EC <1 và pH nước 4.5-7. Đây là nước phù hợp sử dụng để pha phân bón, không làm ảnh hưởng tới chất lượng phân.
- Khi EC >1 và pH nước >7. Nước có hàm lượng carbonate quá cao, cần xử lý nước về các tiêu chuẩn phù hợp rồi mới sử dụng.
Bước 3:
- Hòa phân bón CYTOBASE NPK 20-20-20+TE vào nước theo liều lượng hướng dẫn.
- Tưới vào gốc hoặc phun ướt đẫm cây.
Xem thêm: cách kiểm tra chất lượng nước tưới trong nông nghiệp
4.4 Các lưu ý khi sử dụng phân bón NPK 20-20-20+TE:
- Không pha chung phân NPK 20-20-20+TE cùng các loại phân có chứa canxi ở nồng độ cao vì sẽ dễ gây kết tủa, giảm hiệu quả sử dụng phân bón.
- Có thể kết hợp cùng các loại phân bón lá và thuốc BVTV khác.
- Khi bổ sung dinh dưỡng qua lá thì nên phun ướt đẫm bề mặt lá và trái.
Thông tin sản phẩm
- Đạm tổng số (N): 20% Lân hữu hiệu (P2O5): 20% Kali hữu hiệu (K2O): 20% Vi lượng chelate: EDTA Fe 100ppm; EDTA Mn 100ppm; EDTA Zn 300ppm, EDTA Cu 100ppm, Bo 300ppm, Mo 50ppm.
- Bột mịn, tan 100%
- CYTOBASE
- Việt Nam
- Kiến thiết cơ bản, nuôi trái non, phục hồi sau thu hoạch
- Tưới gốc, phun qua lá
- 3 năm
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời
- Không pha chung với canxi có nồng độ cao